Description
– Màn hình hiển thị 3-3/4 ký tự 4000 count
– Độ chính xác tốt nhất 0.7%
– Đo điện dung
– Chuông báo liên tục >10Ω, <120Ω
– Diode điện áp mở 1.5V
– Đo tần số (chỉ sóng sine AC)
– Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
– REL giá trị tương đối.
– Tự đồng tắt máy sau 30 phút.
– Trở kháng điện năng thấp tại thang đo thông mạch (đầu vào 0.4V max)
– Nắp che đậy mặt đồng hộ hoặc có thể làm chân đứng nghiêng.
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 400mV
4V 40V 400V 600V |
0.1mV | ±(0.7% +3) |
AC Vol | 4V
40V 400V 600V |
0.001V | ±(1.6% +3) |
DCA | 40mA
400mA |
0.01mA | ±(2.2% +5) |
ACA | 40mA
400mA |
0.01mA | ±(2.8% +5) |
Điện trở | 400Ω
4kΩ 40kΩ 400kΩ 4MΩ 40MΩ |
0.1Ω | ±(1.5% +5) |
Điện dung | 50nF
500nF 5µF 50µF 100µF |
0.01nF | ±(5.0% +10) |
Tần số | 5Hz ~ 100kHz | ±(0.5% +3) | |
Duty Cycle | 20% ~ 80% | ±(0.5% +5) | |
hFE
(thang x10) |
0 ~ 1000 | ||
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 2 | ||
Kích thước | 176 mm x 104 mm x 46 mm | ||
Trọng lượng | 700g | ||
Chứng nhận | – | ||
Tiêu chuẩn | – | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo (liền theo máy)
Pin 1.5V AA x 2 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, JP) |