Description
Giá liên hệ: Zalo 0934 145 715 Master Lee
– Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn IEC.
– Màn hình 3 3/4 chữ số 6000 counts.
– Chức năng tự động thang đo và lựa chọn thang đo (Auto range/ Manual Range)
– Auto V tự động lựa chọn điện áp AC/DC
– Màn hình hiển thị kép vừa hiển thị số, vừa hiển thị vạch đo.
– Chức năng AC True RMS
– Diode điện áp mở 2V
– Chuông báo liên tục <40Ω
– Chức năng thêm: Đèn màn hình , giữ dữ liệu, báo pin thấp, báo quá tải, MIN/MAX
– Tự động tắt máy sau 1 thời gian không sử dụng (15 phút)
Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
DC Vol | 6V /60V/ 600V | 1mV/ 10mV/ 100mV | ±(0.5% + 2) |
DC mVol | 600mV | 0.1mV | ±(0.5% + 2) |
Auto-V LoZ
(True RMS) |
600V | 0.1V | ±(2.0% + 3) |
AC Vol
(True RMS) |
6V/ 60V/ 600V | 1mV/ 10mV/ 100mV | ±(1.0% + 3) |
AC mVol
(True RMS) |
600mV | 0.1mV | ±(3.0% + 3) |
DC A | 6A/ 10A | 0.001A/ 0.01A | ±(1.0% + 3) |
AC A
(True RMS) |
6A/ 10A | 0.001A/ 0.01A | ±(1.5% + 3) |
Điện trở (R) | 600Ω
6kΩ/ 60kΩ/ 600kΩ/ 6MΩ 40MΩ |
0.1Ω
1Ω/ 10Ω/ 100Ω/ 1kΩ 10kΩ |
±(0.9% + 2)
±(0.9% + 1) ±(5.0% + 2) |
Điện dung (tụ) | 1µF/ 10µF/ 100µF
10000 µF |
0.001µF/ 0.01µF/ 0.1µF
1µF |
±(1.9% + 2)
±(5.0% + 20) |
Lo-Z | 1nF – 500µF | ±(10% + 2) | |
Tần số (Hz) | 100Hz/ 1000Hz/ 10kHz/ 50kHz | 0.01Hz/ 0.1Hz/ 0.001kHz/ 0.01kHz | ±(0.1% + 2) |
Thông số chung | |||
Nguồn pin | Pin 9V x 1 | ||
Kích thước | 167 mm x 84 mm x 46mm | ||
Trọng lượng | 700 g | ||
Chứng nhận | UL, CSA, TUV,N10140, VDE | ||
Tiêu chuẩn | CATII 1000V, CAT III 600V | ||
Phụ kiện kèm theo | |||
1 cặp que đo
Pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng |