Description
– Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn CE 2008.
– Mặt vạch đồng hồ bằng nhôm.
– Đầu vào 20kΩ/V DC & 9kΩ/V AC.
– Bảo vệ quá tải bằng cầu chì
| Thang đo | Phạm vi đo | Phân giải | Sai số |
| DC Vol | 0.1V/0.5V/2.5V/10V/50V/250V
1000V |
±3% FSD | |
| AC Vol | 10V/50V/250V
1000V |
±5% FSD | |
| DCA | 50µA/2.5mA/25mA/250mA | ±3% FSD | |
| Điện trở | X1: 0.2Ω ~ 2kΩ
X10: 2Ω ~ 20kΩ X100: 20kΩ ~ 200kΩ X1k: 200kΩ ~ 2MΩ X10k: 2kΩ ~ 20MΩ |
±3% ARC | |
| dB | -10 ~ 62dB | ±4% FSD | |
| LI | 150µ/1.5m/15m/150mA | ±5% FSD | |
| LV | 0 – 3V | ±5% FSD | |
| hFE | 0 ~ 1000 | ||
| LED test | Có | ||
| Thông số chung | |||
| Nguồn pin | Pin 1.5V AA x 2
Pin 9V x 1 |
||
| Kích thước | 152 mm x 100 mm x 38mm | ||
| Trọng lượng | 700g | ||
| Chứng nhận | CE | ||
| Tiêu chuẩn | CATII 1000V, CATIII 500V | ||
| Phụ kiện kèm theo | |||
| 1 cặp que đo
Pin 1.5V AA x 2, pin 9V x 1 và Sách hướng dẫn sử dụng (EN, CN) |
|||